🌟 원형 (圓形)

  Danh từ  

1. 둥근 모양.

1. HÌNH TRÒN: Hình tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원형 꼴.
    Circular shape.
  • 원형 극장.
    Circular theater.
  • 원형 무대.
    Circular stage.
  • 원형으로 만들다.
    Make into a circle.
  • 원형으로 생기다.
    Formed in a circle.
  • 갑자기 내린 폭우로 움푹 패인 땅에 원형의 웅덩이가 생겼다.
    The sudden downpour created a circular puddle in the sunken land.
  • 도시의 시장은 관광 명소가 될 수 있는 대형 원형 광장을 설립을 추진했다.
    The mayor of the city pushed for the establishment of a large circular square that could become a tourist attraction.
  • 이 가게의 거울은 모두 둥글군요.
    The mirrors in this store are all round.
    네, 원형의 거울이 가장 잘 팔려서요.
    Yeah, circular mirrors sell best.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원형 (원형)
📚 thể loại: Hình dạng   Việc nhà  


🗣️ 원형 (圓形) @ Giải nghĩa

🗣️ 원형 (圓形) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Gọi món (132) Giáo dục (151)