🌟 보존 (保存)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보존 (
보ː존
)
📚 Từ phái sinh: • 보존되다(保存되다): 중요한 것이 잘 보호되어 그대로 남겨지다. • 보존하다(保存하다): 중요한 것을 잘 보호하여 그대로 남기다. • 보존적: 잘 보호하고 간수하여 후세에 남기는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Chế độ xã hội
🗣️ 보존 (保存) @ Ví dụ cụ thể
- 강토의 보존. [강토 (疆土)]
- 우리는 강토를 그대로 보존해 후손들에게 물려줄 의무가 있다. [강토 (疆土)]
- 순종 보존. [순종 (純種)]
- 무형 문화재의 보존. [무형 문화재 (無形文化財)]
- 무형 문화재를 보존하다. [무형 문화재 (無形文化財)]
- 네, 전통 문화 보존의 차원에서 이번 조치는 매우 의미 있다고 생각합니다. [무형 문화재 (無形文化財)]
- 모어 보존. [모어 (母語)]
- 지방 문화원은 주로 지역의 문화에 대한 연구, 보존, 개발 사업을 추진한다. [문화원 (文化院)]
- 혈육의 보존. [혈육 (血肉)]
- 보존 수역. [수역 (水域)]
- 정부는 상수도 보존 수역에 일반인이나 낚시꾼들이 들어가는 것을 통제하고 있다. [수역 (水域)]
- 혈맥 보존. [혈맥 (血脈)]
- 환경부는 산림 보존 지구 두 곳을 선정하였다. [지구 (地區)]
- 보존 기간. [기간 (其間)]
- 김 박사는 식품의 보존 기간을 연장하는 천연 방부제를 개발하였다. [연장하다 (延長하다)]
- 영구적 보존. [영구적 (永久的)]
- 수자원 보존. [수자원 (水資源)]
- 수자원을 보존하기 위한 노력에는 어떤 것이 있나요? [수자원 (水資源)]
- 영구 보존. [영구 (永久)]
- 중요한 파일을 외장 하드웨어에 따로 저장해 두면 거의 영구 보존이 가능하다. [영구 (永久)]
- 원시림 보존. [원시림 (原始林)]
- 그는 보존 기간이 지난 서류들의 파기는 큰 문제가 없다고 했다. [파기 (破棄)]
- 이 석상은 고대에 만들어진 것으로 보존 가치가 뛰어난 유물이다. [고대 (古代)]
- 늪지 보존. [늪지 (늪地)]
- 그린벨트의 보존. [그린벨트 (greenbelt)]
- 보존 권역. [권역 (圈域)]
🌷 ㅂㅈ: Initial sound 보존
-
ㅂㅈ (
반지
)
: 손가락에 끼는 동그란 장신구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẪN: Đồ trang sức hình tròn, được đeo vào ngón tay. -
ㅂㅈ (
부장
)
: 기관, 조직 등에서 한 부를 책임지고 다스리는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG BỘ PHẬN, TRƯỞNG BAN: Chức vụ quản lí và chịu trách nhiệm một bộ phận trong cơ quan, tổ chức... Hoặc người ở chức vụ đó. -
ㅂㅈ (
바지
)
: 위는 통으로 되고 아래는 두 다리를 넣을 수 있게 갈라진, 몸의 아랫부분에 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẦN: Trang phục mặc ở thân dưới mà phần trên nối thành một, phần dưới chia ra để có thể cho hai chân vào. -
ㅂㅈ (
부족
)
: 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ THIẾU THỐN: Sự thiếu hoặc không đủ lượng hay tiêu chuẩn cần thiết. -
ㅂㅈ (
부자
)
: 살림이 넉넉할 정도로 재산이 많은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀU, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản đến mức cuộc sống dư dả.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11)