🌟 원시림 (原始林)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원시림 (
원시림
)
🌷 ㅇㅅㄹ: Initial sound 원시림
-
ㅇㅅㄹ (
윗사람
)
: 가족 관계에서 자신보다 나이나 위치가 많거나 위인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỀ TRÊN: Người có tuổi hoặc địa vị cao hoặc nhiều hơn mình trong quan hệ gia đình. -
ㅇㅅㄹ (
원심력
)
: 원을 도는 운동을 하는 물체가 중심에서 바깥으로 나아가려는 힘.
☆
Danh từ
🌏 LỰC LY TÂM: Lực có khuynh hướng kéo vật thể đang chuyển động trong vòng tròn từ tâm ra ngoài.
• Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13)