🌟 원시림 (原始林)

Danh từ  

1. 사람이 찾아가거나 살기 힘든 곳에 있는 자연 그대로의 숲.

1. RỪNG NGUYÊN THỦY: Rừng tự nhiên nơi con người khó tìm đến sinh sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열대 원시림.
    Tropical primeval forest.
  • Google translate 원시림 보존.
    Preservation of primeval forests.
  • Google translate 원시림 파괴.
    Destroy the primeval forest.
  • Google translate 원시림이 훼손되다.
    Primitive forests are damaged.
  • Google translate 원시림에 가다.
    Go to the primeval forest.
  • Google translate 탐험가는 사람의 손이 닿지 않는 원시림 안까지 들어왔다.
    The explorer came into the primeval forest beyond human reach.
  • Google translate 카메라맨은 원시림에서 모두 없어진 줄 알았던 동물들을 만났다.
    The cameraman met animals that he thought were all gone in the primeval forest.

원시림: virgin forest; primeval forest,げんしりん【原始林】。げんせいりん【原生林】,forêt vierge, forêt primaire,selva virgen,غابة بكر (عذراء)، حرجة بكر,ширэнгэн ой, балар ой, шигүү ой,rừng nguyên thủy,ป่าดงดิบ,hutan asli, hutan perawan, hutan primitif,девственный лес,原始森林,原生林,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원시림 (원시림)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13)