🌟 원시림 (原始林)

Danh từ  

1. 사람이 찾아가거나 살기 힘든 곳에 있는 자연 그대로의 숲.

1. RỪNG NGUYÊN THỦY: Rừng tự nhiên nơi con người khó tìm đến sinh sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 열대 원시림.
    Tropical primeval forest.
  • 원시림 보존.
    Preservation of primeval forests.
  • 원시림 파괴.
    Destroy the primeval forest.
  • 원시림이 훼손되다.
    Primitive forests are damaged.
  • 원시림에 가다.
    Go to the primeval forest.
  • 탐험가는 사람의 손이 닿지 않는 원시림 안까지 들어왔다.
    The explorer came into the primeval forest beyond human reach.
  • 카메라맨은 원시림에서 모두 없어진 줄 알았던 동물들을 만났다.
    The cameraman met animals that he thought were all gone in the primeval forest.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원시림 (원시림)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13)