🌟 보존 (保存)

☆☆   Danh từ  

1. 중요한 것을 잘 보호하여 그대로 남김.

1. SỰ BẢO TỒN: Bảo vệ kĩ những thứ quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원형 보존.
    Circular preservation.
  • Google translate 현장 보존.
    Preservation of the site.
  • Google translate 보존 상태.
    Retention status.
  • Google translate 보존이 되다.
    Be preserved.
  • Google translate 보존을 하다.
    Preserve.
  • Google translate 다음 세대를 위해서는 자연의 개발보다 보존에 힘써야 한다.
    For the next generation we must strive for conservation rather than the development of nature.
  • Google translate 이 건물은 백 년이 지난 지금까지도 잘 보존이 되어 있어 마치 지은 지 얼마 안 된 건물 같다.
    This building is still well preserved even after a hundred years, so it looks like a new building.
  • Google translate 우리 시에 박물관이 들어선다지?
    There will be a museum in our city, right?
    Google translate 응. 우리 지역 문화와 예술의 보존을 위해서 국가 차원에서 짓고 관리한다는 것 같아.
    Yeah. i think it's built and managed at the national level for the preservation of our local culture and art.

보존: preservation,ほぞん【保存】,préservation, conservation,preservación,حفظ,хадгалах,sự bảo tồn,การคงรักษา, การอนุรักษ์,pemeliharaan, pelestarian, konservasi,сохранение; консервация,保存,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보존 (보ː존)
📚 Từ phái sinh: 보존되다(保存되다): 중요한 것이 잘 보호되어 그대로 남겨지다. 보존하다(保存하다): 중요한 것을 잘 보호하여 그대로 남기다. 보존적: 잘 보호하고 간수하여 후세에 남기는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Chế độ xã hội  

🗣️ 보존 (保存) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11)