🌟 시디 (CD)

☆☆   Danh từ  

1. 음악이나 영상 등의 정보를 디지털 방식으로 저장한 원형 모양의 매체.

1. ĐĨA CD: Loại dụng cụ hình tròn dùng để lưu những nội dung hay thông tin cần thiết theo phương thức kỹ thuật số.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시디를 굽다.
    Bake the cd.
  • Google translate 시디를 만들다.
    Make a cd.
  • Google translate 시디를 사다.
    Buy a cd.
  • Google translate 시디에 담다.
    Put it in the cd.
  • Google translate 시디에 보관하다.
    Keep in a cd.
  • Google translate 시디에 저장하다.
    Store in cd.
  • Google translate 제 취미는 음악 시디를 모으는 것입니다.
    My hobby is collecting music cds.
  • Google translate 한때는 시디가 최고의 저장 매체였지만 지금은 더 작고 편리한 저장 매체가 많다.
    Cd was once the best storage medium, but now there are many smaller and more convenient storage media.
  • Google translate 시디의 장점은 무엇입니까?
    What are the advantages of a cd?
    Google translate 얇은 시디 한 장에 많은 정보를 담을 수 있다는 것입니다.
    A sheet of thin cd can hold a lot of information.
Từ đồng nghĩa 콤팩트디스크(compactdisk): 필요한 정보나 내용을 디지털 방식으로 저장한 둥근 …

시디: compact disc,シーディー,CD, disque compact,disco compacto, cd,قرص مضغوط,компакт диск, сиди, хуурцаг, CD,đĩa CD,แผ่นซีดี, ซีดี,CD (compact disc),(от англ. CD ‘compact disc’) компакт-диск,光碟,光盘,唱片,


📚 thể loại: Cuối tuần và kì nghỉ   Sở thích  
📚 Variant: CD


🗣️ 시디 (CD) @ Giải nghĩa

🗣️ 시디 (CD) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76)