🌟 녹음되다 (錄音 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 녹음되다 (
노금되다
) • 녹음되다 (노금뒈다
) • 녹음되는 (노금되는
노금뒈는
) • 녹음되어 (노금되어
노금뒈여
) 녹음돼 (노금돼
) • 녹음되니 (노금되니
노금뒈니
) • 녹음됩니다 (노금됨니다
노금뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 녹음(錄音): 소리를 테이프나 시디 등의 기계 장치에 기록함. 또는 그렇게 기록한 소리.
🌷 ㄴㅇㄷㄷ: Initial sound 녹음되다
-
ㄴㅇㄷㄷ (
놓아두다
)
: 들고 있던 것을 어떤 곳에 두다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT XUỐNG, ĐỂ XUỐNG: Đặt cái đang cầm trên tay xuống chỗ nào đó. -
ㄴㅇㄷㄷ (
날아들다
)
: 날아서 안으로 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BAY VÀO: Bay vào trong. -
ㄴㅇㄷㄷ (
남용되다
)
: 정해진 기준을 넘는 양이 함부로 사용되다.
Động từ
🌏 BỊ LẠM DỤNG: Lượng tiêu chuẩn bị vượt quá và sử dụng một cách tùy tiện -
ㄴㅇㄷㄷ (
낯(을) 들다
)
: 남을 떳떳이 대하다.
🌏 NGẨNG MẶT, NGẨNG CAO ĐẦU: Đường đường chính chính đối diện người khác. -
ㄴㅇㄷㄷ (
녹아들다
)
: 어떤 물질이 다른 물질에 풀리어 섞이거나 스며들다.
Động từ
🌏 HÒA TAN: Chất nào đó bị tan hoặc thấm vào chất khác. -
ㄴㅇㄷㄷ (
녹음되다
)
: 소리가 테이프나 시디 등의 기계 장치에 기록되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GHI ÂM: Âm thanh được ghi vào các thiết bị như CD hay băng cát xét... -
ㄴㅇㄷㄷ (
남아돌다
)
: 아주 넉넉하여 많이 남게 되다.
Động từ
🌏 CÒN THỪA NHIỀU: Rất đầy đủ nên còn thừa nhiều. -
ㄴㅇㄷㄷ (
논의되다
)
: 어떤 문제에 대한 서로의 의견을 말하여 의논되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÀN LUẬN, ĐƯỢC THẢO LUẬN: Ý kiến về vấn đề nào đó được đưa ra và bàn luận. -
ㄴㅇㄷㄷ (
나열되다
)
: 차례대로 죽 벌여 있다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LIỆT KÊ: Được bày ra theo thứ tự. -
ㄴㅇㄷㄷ (
납입되다
)
: 보험료나 등록금 등이 관계 기관에 내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NỘP VÀO, ĐƯỢC ĐÓNG: Phí bảo hiểm hay tiền đăng kí được nộp cho cơ quan liên quan. -
ㄴㅇㄷㄷ (
너울대다
)
: 물결이나 큰 천, 나뭇잎 등이 부드럽고 느리게 자꾸 흔들거리며 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 ĐU ĐƯA, DAO ĐỘNG, GỢN SÓNG: Sóng nước, tấm vải lớn hay lá cây… lay động và di chuyển liên tục một cách chầm chậm và nhẹ nhàng. Hay làm cho trở nên như thế. -
ㄴㅇㄷㄷ (
뉘엿대다
)
: 해가 산이나 지평선 너머로 조금씩 지다.
Động từ
🌏 LẶN: Mặt trời khuất dần xuống núi hay chân trời. -
ㄴㅇㄷㄷ (
낙오되다
)
: 목적지로 함께 가는 사람들의 무리에서 뒤쳐지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ TỤT LẠI, BỊ RỚT LẠI: Bị thụt lùi lại đằng sau của nhóm người cùng đi đến địa điểm nào đó.
• Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86)