🌟 녹음되다 (錄音 되다)

Động từ  

1. 소리가 테이프나 시디 등의 기계 장치에 기록되다.

1. ĐƯỢC GHI ÂM: Âm thanh được ghi vào các thiết bị như CD hay băng cát xét...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 녹음된 목소리.
    A recorded voice.
  • 녹음된 자료.
    Recorded material.
  • 대화가 녹음되다.
    The conversation is recorded.
  • 소리가 녹음되다.
    The sound is recorded.
  • 음악이 녹음되다.
    The music is recorded.
  • 안내원은 대화 내용이 녹음될 수도 있다고 알려 주었다.
    The guide informed us that the conversation might be recorded.
  • 나는 녹음된 노래를 듣고 계속 따라 부르며 노래 연습을 했다.
    I listened to the recorded songs and kept singing along and practicing singing.
  • 녹음된 목소리를 들어 보니 어떠세요?
    How does it feel to hear the recorded voice?
    기계를 통해 들으니까 제 목소리가 아닌 것 같아요.
    I don't think it's my voice when i hear it through the machine.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 녹음되다 (노금되다) 녹음되다 (노금뒈다) 녹음되는 (노금되는노금뒈는) 녹음되어 (노금되어노금뒈여) 녹음돼 (노금돼) 녹음되니 (노금되니노금뒈니) 녹음됩니다 (노금됨니다노금뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 녹음(錄音): 소리를 테이프나 시디 등의 기계 장치에 기록함. 또는 그렇게 기록한 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)