🌟 움푹

Phó từ  

1. 가운데가 둥글게 푹 파이거나 들어간 모양.

1. MỘT CÁCH TRŨNG XUỐNG, MỘT CÁCH LÕM VÀO, MỘT CÁCH HÓP VÀO: Hình dạng phần giữa được đào sâu hoặc lún xuống theo hình tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 움푹 꺼지다.
    Dump.
  • Google translate 움푹 들어가다.
    Sink in.
  • Google translate 움푹 찌그러지다.
    Become dented.
  • Google translate 움푹 파이다.
    Sink in.
  • Google translate 움푹 패이다.
    Sink into a hollow.
  • Google translate 계속되는 큰 비로 길의 여기저기가 움푹 파였다.
    The continuous heavy rain has dented the road.
  • Google translate 김 작가는 마감을 앞두고 며칠 밤을 샜는지 눈이 움푹 들어가 있었다.
    Writer kim's eyes were sunken for days before the deadline.
  • Google translate 나는 길을 걷다가 움푹 꺼진 곳을 보지 못하고 발을 디뎌 넘어질 뻔했다.
    I was walking along the road and almost fell down when i stepped on my foot without seeing any recessed place.
  • Google translate 아버지는 얼굴 살이 빠져 광대뼈가 불거져 나오고 두 볼은 움푹 들어갔다.
    My father lost weight on his face, his cheekbones sticking out and his cheeks hollowed out.
작은말 옴폭: 가운데가 둥글게 푹 파이거나 들어간 모양.

움푹: hollowly; concavely,ぺこりと。ぺこんと,de manière enfoncée,de forma hundida,مقعر,хонхор, хөнхөр,một cách trũng xuống, một cách lõm vào, một cách hóp vào,โบ๋, บุ๋ม, กลวง,,впадина; вырез,深陷地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 움푹 (움푹)
📚 Từ phái sinh: 움푹하다: 가운데가 둥글게 푹 파이거나 들어간 데가 있다.


🗣️ 움푹 @ Giải nghĩa

🗣️ 움푹 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)