🌟 퀭하다

Tính từ  

1. 눈이 움푹 패어 기운 없어 보이다.

1. TRŨNG SÂU, HỐC HÁC: Trông mắt lõm xuống và mệt mỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 퀭한 모습.
    A thin figure.
  • Google translate 퀭한 얼굴.
    A hollow face.
  • Google translate 퀭하게 꺼지다.
    Go cold.
  • Google translate 퀭하게 들어가다.
    Enter with a good grace.
  • Google translate 눈이 퀭하다.
    Eyes open.
  • Google translate 밤새 한숨도 못 잔 지수는 눈이 퀭하게 들어가 기운이 없어 보였다.
    Ji-su, who had not slept a wink all night, looked weak with her eyes wide open.
  • Google translate 오래간만에 만난 승규는 크게 아픈 사람처럼 눈이 퀭하게 꺼지고 볼이 움푹 들어가 있었다.
    It's been a long time since i met seung-gyu, whose eyes were sunken and his cheeks were hollowed out like a sick man.
  • Google translate 유민아, 너 무슨 일 있어? 왜 이렇게 퀭해 보이니?
    Yoomin, what's wrong with you? why do you look so empty?
    Google translate 요즘 거의 매일 야근을 하느라 고생이 이만저만이 아니었거든.
    I've been having a hard time working overtime almost every day these days.

퀭하다: sunken; hollow,,fatigué, épuisé,hundido, hendido,مُجَوّف,хөнхийх,trũng sâu, hốc hác,(ตาลึก)โบ๋, โบ้, โหล, กลวง,lesu, letih lesu,,凹陷,深陷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퀭하다 (퀭하다) 퀭한 (퀭한) 퀭하여 (퀭하여) 퀭해 (퀭해) 퀭하니 (퀭하니) 퀭합니다 (퀭함니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)