🌟 퀭하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퀭하다 (
퀭하다
) • 퀭한 (퀭한
) • 퀭하여 (퀭하여
) 퀭해 (퀭해
) • 퀭하니 (퀭하니
) • 퀭합니다 (퀭함니다
)
🌷 ㅋㅎㄷ: Initial sound 퀭하다
-
ㅋㅎㄷ (
퀭하다
)
: 눈이 움푹 패어 기운 없어 보이다.
Tính từ
🌏 TRŨNG SÂU, HỐC HÁC: Trông mắt lõm xuống và mệt mỏi. -
ㅋㅎㄷ (
코하다
)
: (어린아이의 말로) 자다.
Động từ
🌏 KHÒ: (cách nói của trẻ em) Ngủ.
• Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)