🌟 장작불 (長斫 불)

Danh từ  

1. 장작으로 피운 불.

1. LỬA ĐƯỢC ĐỐT TỪ CỦI: Ngọn lửa được đốt bằng củi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아궁이의 장작불.
    Firewood in the furnace.
  • Google translate 장작불이 꺼지다.
    The firewood goes out.
  • Google translate 장작불을 쬐다.
    Breathe firewood.
  • Google translate 장작불을 태우다.
    Burn the firewood.
  • Google translate 장작불을 피우다.
    Firewood.
  • Google translate 장작불로 굽다.
    Bake on firewood.
  • Google translate 나는 추위에 언 손을 장작불에 쪼여 녹였다.
    I melted my cold hands in a firewood fire.
  • Google translate 우리는 장작불 난로에 감자를 한 바구니나 구워 먹었다.
    We baked a basket of potatoes in the fireplace.
  • Google translate 승규야, 아궁이에 장작불 좀 지펴라.
    Seung-gyu, put some firewood on the fireplace.
    Google translate 네, 그런데 장작이 없네요. 지금 가서 패 올게요.
    Yes, but there's no firewood. i'm going to go beat him now.

장작불: wood fire,たきび【焚き火】,feu de bois,fuego de leña,نار بالحطب,модны гал,lửa được đốt từ củi,ไฟเผาฟืน, ไฟเผาไม้ฟืน,api perapian, api unggun,костёр,柴火,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장작불 (장작뿔)

🗣️ 장작불 (長斫 불) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104)