🌟 졸장부 (拙丈夫)

Danh từ  

1. 마음이 좁고 겁이 많으며 성격이 소극적인 남자.

1. TIỂU TRƯỢNG PHU, NGƯỜI ĐÀN ÔNG HÈN NHÁT, NGƯỜI ĐÀN ÔNG NHÁT GAN: Người đàn ông có tính cách tiêu cực, lòng dạ hẹp hòi và hay sợ hãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 졸장부 노릇.
    Being a nerd.
  • Google translate 졸장부 짓.
    Nodding.
  • Google translate 졸장부가 되다.
    Become a nerd.
  • Google translate 졸장부로 여기다.
    Regard as a naughty boy.
  • Google translate 졸장부에 불과하다.
    It's nothing but a rough patch.
  • Google translate 선수들은 감독이 선수들의 눈치를 보는 졸장부라고 비웃었다.
    The players laughed at the coach as a naughty boy who was wary of the players.
  • Google translate 김 부장은 부하 직원과 팔씨름를 하다가 졌다고 직원들 야근을 시킨 졸장부였다.
    Kim was a nerd who ordered his employees to work overtime because he lost arm wrestling with his subordinate.
  • Google translate 졸장부처럼 부모님 눈치 보지 말고 남자라면 너 하고 싶은 일을 해.
    Don't look at your parents like a nerd, and if you're a man, do what you want to do.
    Google translate 그게 말처럼 쉽지가 않아.
    It's not as easy as it sounds.
Từ trái nghĩa 대장부(大丈夫): 건강하고 씩씩한 남자.

졸장부: coward,しょうしんもの【小心者】,homme à l'esprit étroit,cobarde,رجل ضيق التفكير,хулчгар,tiểu trượng phu, người đàn ông hèn nhát, người đàn ông nhát gan,ผู้ชายใจเสาะ, ผู้ชายใจแคบ, ผู้ชายขี้ขลาด,pengecut, orang picik,трус; малодушный человек; мелочный человек,小男人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 졸장부 (졸짱부)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10)