🌟 꺼지-

1. (꺼지고, 꺼지는데, 꺼지니, 꺼지면, 꺼진, 꺼지는, 꺼질, 꺼집니다)→ 꺼지다 1, 꺼지다 2

1.


꺼지-: ,


📚 Variant: 꺼지고 꺼지는데 꺼지니 꺼지면 꺼진 꺼지는 꺼질 꺼집니다

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160)