🌟 꺼지-

1. (꺼지고, 꺼지는데, 꺼지니, 꺼지면, 꺼진, 꺼지는, 꺼질, 꺼집니다)→ 꺼지다 1, 꺼지다 2

1.


꺼지-: ,


📚 Variant: 꺼지고 꺼지는데 꺼지니 꺼지면 꺼진 꺼지는 꺼질 꺼집니다

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8)