🌟 제풀에
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제풀에 (
제푸레
)
🗣️ 제풀에 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅍㅇ: Initial sound 제풀에
-
ㅈㅍㅇ (
좀팽이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 몸집이 작고 마음이 좁고 너그럽지 못한 사람.
Danh từ
🌏 THẰNG LÙN: (cách nói xem thường) Người có thân hình nhỏ bé, lòng dạ hẹp hòi, nhỏ mọn. -
ㅈㅍㅇ (
주판알
)
: 주판에서 셈을 하는 단위가 되는 작은 구슬.
Danh từ
🌏 HẠT BÀN TÍNH: Hạt nhỏ làm đơn vị đếm ở bàn tính. -
ㅈㅍㅇ (
지팡이
)
: 걸을 때 땅을 짚어서 몸을 지지하는 막대기.
Danh từ
🌏 CÂY GẬY, CÂY BA-TOONG: Thanh chống xuống đất để đỡ cơ thể khi đi bộ. -
ㅈㅍㅇ (
자폐아
)
: 주위에 관심을 두지 않고 다른 사람과 관계를 맺지 못하며 자기의 내면 속으로만 빠져드는 아이.
Danh từ
🌏 TRẺ TỰ KỶ: Đứa trẻ chỉ sống với thế giới nội tâm của bản thân, không quan tâm tới xung quanh và không giao tiếp được với người khác. -
ㅈㅍㅇ (
제풀에
)
: 내버려 두어도 자기 혼자 저절로.
Phó từ
🌏 TỰ, TỰ ĐỘNG: Dẫu bỏ mặc đi thì cũng tự một mình.
• Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43)