🌟 주판알 (籌板 알)

Danh từ  

1. 주판에서 셈을 하는 단위가 되는 작은 구슬.

1. HẠT BÀN TÍNH: Hạt nhỏ làm đơn vị đếm ở bàn tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주판알을 내리다.
    Lower the abacus.
  • Google translate 주판알을 만지다.
    Touch an abacus egg.
  • Google translate 주판알을 세다.
    Count the abacus eggs.
  • Google translate 주판알을 올리다.
    Lift the abacus.
  • Google translate 주판알을 튕기다.
    To bounce the abacus.
  • Google translate 오래된 주판에는 주판알이 몇 개 빠져 있었다.
    The old abacus was missing some abacus eggs.
  • Google translate 주판이 너무 작아서 주판알을 올리고 내리기가 어려웠다.
    The abacus was so small that it was difficult to raise and lower the abacus.
  • Google translate 계산은 다 끝났어?
    Are you done with the bill?
    Google translate 아직이야. 주판알을 세어 볼게.
    Not yet. i'll count the abacus eggs.

주판알: bead; counter; bead on the abacus,そろばんのたま【算盤の珠・十露盤の珠】,boule d'un boulier,bola de ábaco,خرزات المعداد,сампингийн эрхи,hạt bàn tính,ลูกคิด,biji swipoa, biji dekak-dekak, biji sempoa,косточки счёт,算盘珠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주판알 (주ː파날)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Nghệ thuật (23)