🌟 주판알 (籌板 알)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주판알 (
주ː파날
)
🌷 ㅈㅍㅇ: Initial sound 주판알
-
ㅈㅍㅇ (
좀팽이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 몸집이 작고 마음이 좁고 너그럽지 못한 사람.
Danh từ
🌏 THẰNG LÙN: (cách nói xem thường) Người có thân hình nhỏ bé, lòng dạ hẹp hòi, nhỏ mọn. -
ㅈㅍㅇ (
주판알
)
: 주판에서 셈을 하는 단위가 되는 작은 구슬.
Danh từ
🌏 HẠT BÀN TÍNH: Hạt nhỏ làm đơn vị đếm ở bàn tính. -
ㅈㅍㅇ (
지팡이
)
: 걸을 때 땅을 짚어서 몸을 지지하는 막대기.
Danh từ
🌏 CÂY GẬY, CÂY BA-TOONG: Thanh chống xuống đất để đỡ cơ thể khi đi bộ. -
ㅈㅍㅇ (
자폐아
)
: 주위에 관심을 두지 않고 다른 사람과 관계를 맺지 못하며 자기의 내면 속으로만 빠져드는 아이.
Danh từ
🌏 TRẺ TỰ KỶ: Đứa trẻ chỉ sống với thế giới nội tâm của bản thân, không quan tâm tới xung quanh và không giao tiếp được với người khác. -
ㅈㅍㅇ (
제풀에
)
: 내버려 두어도 자기 혼자 저절로.
Phó từ
🌏 TỰ, TỰ ĐỘNG: Dẫu bỏ mặc đi thì cũng tự một mình.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23)