🌟 지팡이

Danh từ  

1. 걸을 때 땅을 짚어서 몸을 지지하는 막대기.

1. CÂY GẬY, CÂY BA-TOONG: Thanh chống xuống đất để đỡ cơ thể khi đi bộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나무 지팡이.
    Wooden cane.
  • Google translate 등산용 지팡이.
    A climbing stick.
  • Google translate 지팡이.
    Long cane.
  • Google translate 두꺼운 지팡이.
    Thick cane.
  • Google translate 짧은 지팡이.
    A short cane.
  • Google translate 지팡이를 짚다.
    Stick a cane.
  • Google translate 지팡이를 휘젓다.
    Stir a cane.
  • Google translate 할아버지께서는 지팡이를 짚고 몸을 일으키셨다.
    Grandpa raised himself with a cane.
  • Google translate 정 씨는 들고 있던 지팡이로 땅에 글씨를 써 가며 열심히 길을 설명했다.
    Mr. chung explained the way with his cane, writing on the ground.
  • Google translate 노인은 갑자기 어지러워져 지팡이에 몸을 기댄 채 잠시 그 자리에 서 있었다.
    The old man suddenly became dizzy and stood there for a moment leaning on his cane.
  • Google translate 어르신, 혼자서 걸으실 수 있으시겠어요?
    Sir, can you walk alone?
    Google translate 지팡이를 짚으면 혼자서도 괜찮으니 걱정 마.
    It's okay to be alone with a cane, so don't worry.

지팡이: cane,つえ【杖】,canne, bâton,bastón,عصا,таяг,cây gậy, cây ba-toong,ไม้ค้ำ, ไม้ยัน, ไม้เท้า, ไม้ตะพด,tongkat,посох; палка,拐杖,拐棍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지팡이 (지팡이)


🗣️ 지팡이 @ Giải nghĩa

🗣️ 지팡이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Luật (42) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8)