🌟 지팡이

Danh từ  

1. 걸을 때 땅을 짚어서 몸을 지지하는 막대기.

1. CÂY GẬY, CÂY BA-TOONG: Thanh chống xuống đất để đỡ cơ thể khi đi bộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나무 지팡이.
    Wooden cane.
  • 등산용 지팡이.
    A climbing stick.
  • 지팡이.
    Long cane.
  • 두꺼운 지팡이.
    Thick cane.
  • 짧은 지팡이.
    A short cane.
  • 지팡이를 짚다.
    Stick a cane.
  • 지팡이를 휘젓다.
    Stir a cane.
  • 할아버지께서는 지팡이를 짚고 몸을 일으키셨다.
    Grandpa raised himself with a cane.
  • 정 씨는 들고 있던 지팡이로 땅에 글씨를 써 가며 열심히 길을 설명했다.
    Mr. chung explained the way with his cane, writing on the ground.
  • 노인은 갑자기 어지러워져 지팡이에 몸을 기댄 채 잠시 그 자리에 서 있었다.
    The old man suddenly became dizzy and stood there for a moment leaning on his cane.
  • 어르신, 혼자서 걸으실 수 있으시겠어요?
    Sir, can you walk alone?
    지팡이를 짚으면 혼자서도 괜찮으니 걱정 마.
    It's okay to be alone with a cane, so don't worry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지팡이 (지팡이)


🗣️ 지팡이 @ Giải nghĩa

🗣️ 지팡이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81)