🌷 Initial sound: ㄲㅈㄷ
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 8
•
깨지다
:
단단한 물건이 여러 조각이 나다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẬP TAN, BỊ ĐẬP VỠ, BỊ VỠ TAN: Đồ vật cứng vỡ thành nhiều mảnh.
•
꺼지다
:
불이나 빛이 없어지다.
☆☆
Động từ
🌏 TẮT: Lửa hay ánh sáng bị mất đi.
•
꺼지다
:
바닥 등이 내려앉아 빠지다.
☆
Động từ
🌏 LÚN, SỤT, SẬP: Những cái như nền... sập xuống.
•
꾸짖다
:
윗사람이 아랫사람의 잘못을 몹시 나무라다.
☆
Động từ
🌏 TRÁCH MẮNG, LA MẮNG, QUỞ TRÁCH: Người bề trên khiển trách điều sai của người bề dưới.
•
꼬집다
:
주로 엄지와 검지로 살을 집어서 잡아 뜯듯이 당기거나 비틀다.
☆
Động từ
🌏 CẤU, VÉO: Chủ yếu nắm kéo hoặc vặn như bứt da thịt bằng ngón cái và ngón trỏ.
•
꿰지다
:
터지거나 찢어지다.
Động từ
🌏 BỊ RÁCH, BỊ VỠ, BỊ THỦNG: Bị rách hay bị vỡ ra.
•
꼴 좋다
:
보기 싫거나 마음에 들지 않는 것을 두고 빈정거리듯이 이르는 말.
🌏 GIỎI LẮM, ĐƯỢC ĐẤY: Cách nói khi mang điều ghét bỏ hay không vừa ý ra mỉa mai.
•
끄집다
:
무엇을 끌어 집다.
Động từ
🌏 KÉO, LÔI: Chộp lấy thứ gì và kéo đi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52)