🌟 눈언저리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈언저리 (
누넌저리
)
🌷 ㄴㅇㅈㄹ: Initial sound 눈언저리
-
ㄴㅇㅈㄹ (
눈언저리
)
: 눈 주위.
Danh từ
🌏 VÀNH MẮT: Phần xung quanh mắt
• Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91)