🌟 눈언저리

Danh từ  

1. 눈 주위.

1. VÀNH MẮT: Phần xung quanh mắt

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈언저리가 푹 꺼지다.
    The corners of one's eyes are sunken.
  • Google translate 눈언저리를 다치다.
    Get hurt around the eye.
  • Google translate 눈언저리를 닦다.
    Wipe around the eyes.
  • Google translate 눈언저리를 비비다.
    Rub your eyes around.
  • Google translate 눈언저리를 훔치다.
    Steal the corners of one's eyes.
  • Google translate 꼬마는 눈이 간지러운지 자꾸 눈언저리를 손으로 비볐다.
    The kid kept rubbing his eyes with his hands, as if his eyes were itchy.
  • Google translate 아주머니는 손수건으로 눈언저리를 흐르는 눈물을 조용히 훔치셨다.
    The aunt quietly wiped away the tears flowing around her eyes with a handkerchief.
  • Google translate 어쩌다가 눈언저리가 이렇게 찢어진 겁니까?
    How did you tear around your eyes like this?
    Google translate 안경을 낀 상태에서 이 장대에 눈을 세게 부딪쳤어요.
    I hit my eyes hard on this pole with my glasses on.
Từ đồng nghĩa 눈가: 눈의 주변.

눈언저리: eye rim,めもと【目元・目許】,,borde de los ojos, contorno de los ojos,حول العين,нүдний эргэн тойрон,vành mắt,บริเวณรอบตา,sekitar mata, dekat mata,края век,眼边,眼圈,眼眶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈언저리 (누넌저리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91)