🌟 전광판 (電光板)

Danh từ  

1. 여러 개의 전구를 배열해 놓고 그것을 켜고 끔으로써 그림이나 문자가 나타나게 만든 판.

1. BIỂN QUẢNG CÁO SÁNG ĐÈN: Biển hiệu làm để thể hiện hình ảnh hay con chữ bằng cách lắp đặt nhiều bóng đèn rồi bật sáng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전광판의 그림.
    Illustration of an electronic display.
  • Google translate 전광판의 글씨.
    The writing on the electronic display.
  • Google translate 전광판의 불.
    Fire on the electronic display.
  • Google translate 전광판의 불빛.
    Light on the electronic display.
  • Google translate 전광판이 꺼지다.
    The electronic display goes off.
  • Google translate 전광판이 켜지다.
    The electronic display lights up.
  • Google translate 전광판을 보다.
    Look at the electronic display.
  • Google translate 전광판을 설치하다.
    Install an electronic display.
  • Google translate 전광판에 경기의 점수가 표시되었다.
    The score of the game was displayed on the electronic display.
  • Google translate 전광판에 글씨가 나타나 읽어 보았다.
    The writing appeared on the electronic display and read it.
  • Google translate 전광판에 불이 들어오더니 안내 메시지가 나타났다.
    The electronic display lighted up and a message appeared.
  • Google translate 지금 경기가 몇 대 몇이야?
    What's the score now?
    Google translate 저쪽에 전광판을 봐. 점수가 곧 나타날 거야.
    Look at the electronic display over there. the score will come up soon.

전광판: electronic signboard,でんこうけいじばん【電光掲示板】,affichage électronique, affichage électronique lumineux, tableau d'affichage,tabla electrónica,لوحة عرض كهربائية,цахим гэрлэн самбар,biển quảng cáo sáng đèn,ป้ายไฟ,papan lampu, papan hias lampu,электронный дисплей; электронное табло,屏幕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전광판 (전ː광판)

🗣️ 전광판 (電光板) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28)