🌟 끄집다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끄집다 (
끄ː집따
) • 끄집어 (끄지버
) • 끄집으니 (끄지브니
) • 끄집는 (끄짐는
)
🌷 ㄲㅈㄷ: Initial sound 끄집다
-
ㄲㅈㄷ (
깨지다
)
: 단단한 물건이 여러 조각이 나다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẬP TAN, BỊ ĐẬP VỠ, BỊ VỠ TAN: Đồ vật cứng vỡ thành nhiều mảnh. -
ㄲㅈㄷ (
꺼지다
)
: 불이나 빛이 없어지다.
☆☆
Động từ
🌏 TẮT: Lửa hay ánh sáng bị mất đi. -
ㄲㅈㄷ (
꺼지다
)
: 바닥 등이 내려앉아 빠지다.
☆
Động từ
🌏 LÚN, SỤT, SẬP: Những cái như nền... sập xuống. -
ㄲㅈㄷ (
꾸짖다
)
: 윗사람이 아랫사람의 잘못을 몹시 나무라다.
☆
Động từ
🌏 TRÁCH MẮNG, LA MẮNG, QUỞ TRÁCH: Người bề trên khiển trách điều sai của người bề dưới. -
ㄲㅈㄷ (
꼬집다
)
: 주로 엄지와 검지로 살을 집어서 잡아 뜯듯이 당기거나 비틀다.
☆
Động từ
🌏 CẤU, VÉO: Chủ yếu nắm kéo hoặc vặn như bứt da thịt bằng ngón cái và ngón trỏ. -
ㄲㅈㄷ (
꿰지다
)
: 터지거나 찢어지다.
Động từ
🌏 BỊ RÁCH, BỊ VỠ, BỊ THỦNG: Bị rách hay bị vỡ ra. -
ㄲㅈㄷ (
꼴 좋다
)
: 보기 싫거나 마음에 들지 않는 것을 두고 빈정거리듯이 이르는 말.
🌏 GIỎI LẮM, ĐƯỢC ĐẤY: Cách nói khi mang điều ghét bỏ hay không vừa ý ra mỉa mai. -
ㄲㅈㄷ (
끄집다
)
: 무엇을 끌어 집다.
Động từ
🌏 KÉO, LÔI: Chộp lấy thứ gì và kéo đi.
• Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99)