🌟 끄집다

Động từ  

1. 무엇을 끌어 집다.

1. KÉO, LÔI: Chộp lấy thứ gì và kéo đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끄집어 당기다.
    Pull.
  • 아이를 끄집다.
    Pull up a child.
  • 어깨를 끄집다.
    Pull up one's shoulders.
  • 팔을 끄집다.
    Pull out the arm.
  • 손으로 끄집다.
    To drag by hand.
  • 그는 봉투에서 원고 뭉치를 끄집어 테이블 위에 올려놓았다.
    He pulled a bunch of manuscripts out of the envelope and put them on the table.
  • 그는 구석에 있던 가방을 끄집어 당겨 책 한 권을 꺼내 놓았다.
    He pulled out the bag in the corner and pulled out a book.
  • 아이는 집에 가고 싶다며 엄마의 손목을 끄집고 나가려고 했다.
    The child pulled out his mother's wrist, saying he wanted to go home.
  • 옷장 밑에 손목시계가 들어갔는데 손으로는 못 끄집겠어.
    I got a wristwatch under the closet, but i can't take it off with my hand.
    긴 자로 한번 꺼내 봐.
    Take out the long ones.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끄집다 (끄ː집따) 끄집어 (끄지버) 끄집으니 (끄지브니) 끄집는 (끄짐는)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99)