🌟 재편하다 (再編 하다)

Động từ  

1. 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만들다.

1. CẢI TỔ, TỔ CHỨC LẠI: Làm lại tổ chức hay cơ cấu đã được hình thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재편한 질서.
    A reorganized order.
  • Google translate 구조를 재편하다.
    Reorganize the structure.
  • Google translate 권력을 재편하다.
    Reorganize power.
  • Google translate 세력을 재편하다.
    Reorganize the forces.
  • Google translate 체제를 재편하다.
    Reorganize the system.
  • Google translate 국방부는 부대를 분쟁의 우려가 있는 지역을 중심으로 재편했다.
    The ministry of national defense reorganized its units around areas of concern for conflict.
  • Google translate 방송국은 아이들이 텔레비전을 시청하는 시간대 방송을 교육 프로그램으로 재편했다.
    The station reorganized the time zone broadcasting, where children watch television, into an educational program.
  • Google translate 우리 회사 제품이 강세를 보이면서 컴퓨터 시장을 재편하고 있습니다.
    Our products are strengthening and reshaping the computer market.
    Google translate 잘됐군. 수고 많네.
    That's great. thank you for your hard work.
Từ đồng nghĩa 재편성하다(再編成하다): 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만들다.

재편하다: reorganize,さいへんする【再編する】。さいへんせいする【再編成する】,réorganiser, recomposer, regrouper, restructurer,reorganizar, recomponer, reajustar, reestructurar,يعيد الهيكلة,шинэчлэх, дахин зохион байгуулах,cải tổ, tổ chức lại,จัดระบบใหม่, จัดระเบียบใหม่, วางโครงสร้างใหม่,mereorganisasi, merestrukturisasi, menyusun ulang, menyusun kembali,реорганизовывать; преобразовывать; перестраивать,改编,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재편하다 (재ː편하다)
📚 Từ phái sinh: 재편(再編): 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만듦. 또는 그렇게 만든 것.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)