🌟 재편하다 (再編 하다)

Động từ  

1. 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만들다.

1. CẢI TỔ, TỔ CHỨC LẠI: Làm lại tổ chức hay cơ cấu đã được hình thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재편한 질서.
    A reorganized order.
  • 구조를 재편하다.
    Reorganize the structure.
  • 권력을 재편하다.
    Reorganize power.
  • 세력을 재편하다.
    Reorganize the forces.
  • 체제를 재편하다.
    Reorganize the system.
  • 국방부는 부대를 분쟁의 우려가 있는 지역을 중심으로 재편했다.
    The ministry of national defense reorganized its units around areas of concern for conflict.
  • 방송국은 아이들이 텔레비전을 시청하는 시간대 방송을 교육 프로그램으로 재편했다.
    The station reorganized the time zone broadcasting, where children watch television, into an educational program.
  • 우리 회사 제품이 강세를 보이면서 컴퓨터 시장을 재편하고 있습니다.
    Our products are strengthening and reshaping the computer market.
    잘됐군. 수고 많네.
    That's great. thank you for your hard work.
Từ đồng nghĩa 재편성하다(再編成하다): 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만들다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재편하다 (재ː편하다)
📚 Từ phái sinh: 재편(再編): 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만듦. 또는 그렇게 만든 것.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sở thích (103)