🌟 생육하다 (生育 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생육하다 (
생유카다
)
📚 Từ phái sinh: • 생육(生育): 낳아서 기름., 생물이 나서 길러짐.
🌷 ㅅㅇㅎㄷ: Initial sound 생육하다
-
ㅅㅇㅎㄷ (
싫어하다
)
: 어떤 것을 마음에 들어 하지 않거나 원하지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉT: Không hài lòng hoặc không muốn cái nào đó. -
ㅅㅇㅎㄷ (
시원하다
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải. -
ㅅㅇㅎㄷ (
서운하다
)
: 생각처럼 되지 않아 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ, TIẾC NUỐI: Không được như suy nghĩ nên không thỏa mãn. -
ㅅㅇㅎㄷ (
상이하다
)
: 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NHAU, VÊNH NHAU: Khác nhau. -
ㅅㅇㅎㄷ (
수월하다
)
: 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, SUÔN SẺ, THUẬN LỢI: Việc gì đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ thực hiện.
• Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)