🌟 생육하다 (生育 하다)

Động từ  

1. 낳아서 기르다.

1. SINH DƯỠNG: Sinh ra và nuôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이를 생육하다.
    Bring up a child.
  • Google translate 부모가 자식을 생육하다.
    Parents raise their children.
  • Google translate 사람이든 동물이든 자식을 생육하는 마음은 사랑에서 비롯될 것이다.
    Whether human or animal, the mind of raising children will come from love.
  • Google translate 아픈 몸에도 불구하고 어머니는 아이를 생육하느라 자신의 몸을 돌보지 않았다.
    Despite her sick body, the mother did not take care of her own body in order to raise the child.

생육하다: give birth; rear,せいいくする【生育する】,élever un enfant, éduquer,reproducir y crecer,ينمو,бойжуулах, өсгөх,sinh dưỡng,เลี้ยงดู,membesarkan, memelihara,,生养,生育,

2. 생물이 나서 길러지다.

2. SINH TRƯỞNG: Sinh vật ra đời và được nuôi dưỡng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꽃이 생육하다.
    Flowers grow.
  • Google translate 나무가 생육하다.
    Trees grow.
  • Google translate 식물이 생육하다.
    Plants grow.
  • Google translate 사막에 생육하다.
    Grow in the desert.
  • Google translate 산에서 생육하다.
    Growing up in the mountains.
  • Google translate 우리 과수원에는 사과나무가 많이 생육하고 있다.
    Many apple trees are growing in our orchard.
  • Google translate 사막에서는 선인장과 같은 몇 가지 식물을 제외하면 생육할 수 있는 식물이 드물다.
    There are few plants in the desert that can be grown except for a few plants, such as cactus.
  • Google translate 이쪽에는 꽃이 다 말라 죽었는데요?
    The flowers on this side are all dried up.
    Google translate 그래요? 여기 흙이 고르지 못해서 모든 꽃이 고루 생육하는 게 생각보다 쉽지 않네요.
    Really? the soil here is uneven, so it's not easy to grow all the flowers evenly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생육하다 (생유카다)
📚 Từ phái sinh: 생육(生育): 낳아서 기름., 생물이 나서 길러짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)