🌟 상의하다 (相議/商議 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상의하다 (
상의하다
) • 상의하다 (상이하다
)
📚 Từ phái sinh: • 상의(相議/商議): 서로 의견을 주고받음.
🗣️ 상의하다 (相議/商議 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 가족과 상의하다. [가족 (家族)]
- 일간 상의하다. [일간 (日間)]
- 긴히 상의하다. [긴히 (緊히)]
- 부심과 상의하다. [부심 (副審)]
- 긴급히 상의하다. [긴급히 (緊急히)]
- 지휘관과 상의하다. [지휘관 (指揮官)]
🌷 ㅅㅇㅎㄷ: Initial sound 상의하다
-
ㅅㅇㅎㄷ (
싫어하다
)
: 어떤 것을 마음에 들어 하지 않거나 원하지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉT: Không hài lòng hoặc không muốn cái nào đó. -
ㅅㅇㅎㄷ (
시원하다
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải. -
ㅅㅇㅎㄷ (
서운하다
)
: 생각처럼 되지 않아 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ, TIẾC NUỐI: Không được như suy nghĩ nên không thỏa mãn. -
ㅅㅇㅎㄷ (
상이하다
)
: 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NHAU, VÊNH NHAU: Khác nhau. -
ㅅㅇㅎㄷ (
수월하다
)
: 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, SUÔN SẺ, THUẬN LỢI: Việc gì đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ thực hiện.
• Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365)