🌟 소일하다 (消日 하다)

Động từ  

1. 별로 하는 일 없이 세월을 보내다.

1. TIÊU PHÍ THỜI GIAN, PHÍ PHẠM THỜI GIAN: Trải qua năm tháng mà hầu như không có việc làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소일한 세월.
    A little time.
  • Google translate 소일하는 시간.
    Time to kill.
  • Google translate 안일하게 소일하다.
    Idle away one's days.
  • Google translate 일 없이 소일하다.
    No work, no work.
  • Google translate 하루 종일 소일하다.
    Small all day long.
  • Google translate 한가하게 소일하다.
    Idle away one's time.
  • Google translate 남편은 주말마다 텔레비전이나 보면서 소일했다.
    Husband kept his day by watching television every weekend.
  • Google translate 할아버지는 멍하니 소일하느니 산책이라도 하겠다며 나가셨다.
    Grandpa said he'd go out for a walk rather than a daydreaming.
  • Google translate 퇴직 후에 무엇을 하실 생각입니까?
    What are you planning to do after retirement?
    Google translate 일 없이 소일하는 것보다 나을 것 같아서 사업을 구상하고 있습니다.
    I think it's better than doing nothing, so i'm planning my business.

소일하다: idle away; kill time,しょうじつする【消日する】。ひまつぶしをする【暇つぶしをする】,,haraganear,يمضي وقتا,алхайх, цаг нөхцөөх,tiêu phí thời gian, phí phạm thời gian,ใช้ชีวิตไปวัน ๆ, ใช้ชีวิตผ่านไปวัน ๆ,melewatkan, menghabiskan,влачить существование,消磨时光,虚度,

2. 어떤 일에 재미를 붙여서 심심하지 않게 세월을 보내다.

2. VUI SỐNG, VUI THÚ: Kèm thêm sự thích thú vào công việc nào đó nên trải qua tháng ngày mà không bị tẻ nhạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낚시로 소일하다.
    Go fishing.
  • Google translate 노래로 소일하다.
    Sing a song for a little.
  • Google translate 바둑으로 소일하다.
    Soil with baduk.
  • Google translate 수다로 소일하다.
    Whisper away in chatter.
  • Google translate 운동으로 소일하다.
    Do one's daily.
  • Google translate 나무 그늘 아래에서 노인들이 장기로 소일했다.
    Under the shade of the tree, the old men siphoned off with organs.
  • Google translate 독서로 소일하던 나는 본격적으로 소설을 써 볼 생각이다.
    I'm thinking of writing a novel in earnest.
  • Google translate 쉬는 날에는 무엇을 하시나요?
    What do you do on your day off?
    Google translate 산책으로 소일하며 시간을 보냅니다.
    Spend time on a walk.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소일하다 (소일하다)
📚 Từ phái sinh: 소일(消日): 별로 하는 일 없이 세월을 보냄., 어떤 일에 재미를 붙여서 심심하지 않게…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138)