🌟 소일하다 (消日 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소일하다 (
소일하다
)
📚 Từ phái sinh: • 소일(消日): 별로 하는 일 없이 세월을 보냄., 어떤 일에 재미를 붙여서 심심하지 않게…
🌷 ㅅㅇㅎㄷ: Initial sound 소일하다
-
ㅅㅇㅎㄷ (
싫어하다
)
: 어떤 것을 마음에 들어 하지 않거나 원하지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉT: Không hài lòng hoặc không muốn cái nào đó. -
ㅅㅇㅎㄷ (
시원하다
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải. -
ㅅㅇㅎㄷ (
서운하다
)
: 생각처럼 되지 않아 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ, TIẾC NUỐI: Không được như suy nghĩ nên không thỏa mãn. -
ㅅㅇㅎㄷ (
상이하다
)
: 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NHAU, VÊNH NHAU: Khác nhau. -
ㅅㅇㅎㄷ (
수월하다
)
: 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, SUÔN SẺ, THUẬN LỢI: Việc gì đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ thực hiện.
• Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138)