🌟 소요하다 (騷擾 하다)

Động từ  

1. 여러 사람이 시끄럽게 들고일어나다.

1. NÁO ĐỘNG: Nhiều người nhốn nháo một cách ồn ào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소요하는 사태.
    A crisis of unrest.
  • Google translate 사람들이 소요하다.
    People are required.
  • Google translate 시위대가 소요하다.
    Demonstrators are on the move.
  • Google translate 거리에서 소요하다.
    Request in the streets.
  • Google translate 일제히 소요하다.
    All at once.
  • Google translate 당시에는 많은 대학생들이 독재 정권에 맞서 소요하다가 붙잡혀 가곤 했다.
    At that time, many college students were caught up in the struggle against the dictatorship.
  • Google translate 밀린 임금을 받지 못한 노동자들은 억울한 사정을 알리기 위해 소요하며 거리로 나섰다.
    Workers who had not been paid back took to the streets in an attempt to publicize the unfair situation.
  • Google translate 사회 불안으로 인해 여기저기에서 소요하는 사태가 일어났습니다.
    Social unrest has caused unrest here and there.
    Google translate 빨리 불안한 사태가 안정이 되어야 할 텐데요.
    We need to get things stabilized quickly.

소요하다: create a disturbance; riot,そうじょうする【騒擾する】。さわぐ【騒ぐ】,faire sédition, soulever une émeute,levantarse, sublevar, causar disturbios,يضطرب,үймээн дэгдээх, үймээн шуугиан дэгдээх,náo động,โกลาหล, วุ่นวาย,merusuh,поднимать волнение; шуметь,骚乱,动乱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소요하다 (소요하다)
📚 Từ phái sinh: 소요(騷擾): 여러 사람이 시끄럽게 들고일어남. 또는 그런 소란.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53)