🌟 소요하다 (騷擾 하다)

Động từ  

1. 여러 사람이 시끄럽게 들고일어나다.

1. NÁO ĐỘNG: Nhiều người nhốn nháo một cách ồn ào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소요하는 사태.
    A crisis of unrest.
  • 사람들이 소요하다.
    People are required.
  • 시위대가 소요하다.
    Demonstrators are on the move.
  • 거리에서 소요하다.
    Request in the streets.
  • 일제히 소요하다.
    All at once.
  • 당시에는 많은 대학생들이 독재 정권에 맞서 소요하다가 붙잡혀 가곤 했다.
    At that time, many college students were caught up in the struggle against the dictatorship.
  • 밀린 임금을 받지 못한 노동자들은 억울한 사정을 알리기 위해 소요하며 거리로 나섰다.
    Workers who had not been paid back took to the streets in an attempt to publicize the unfair situation.
  • 사회 불안으로 인해 여기저기에서 소요하는 사태가 일어났습니다.
    Social unrest has caused unrest here and there.
    빨리 불안한 사태가 안정이 되어야 할 텐데요.
    We need to get things stabilized quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소요하다 (소요하다)
📚 Từ phái sinh: 소요(騷擾): 여러 사람이 시끄럽게 들고일어남. 또는 그런 소란.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)