🌟 살인하다 (殺人 하다)

Động từ  

1. 사람을 죽이다.

1. SÁT NHÂN: Giết người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 살인한 죄.
    Crime of murder.
  • Google translate 살인한 혐의.
    A charge of murder.
  • Google translate 흉기로 살인하다.
    Murder with a weapon.
  • Google translate 그는 옆집에 사는 여자를 살인하고서 시신을 유기하였다.
    He murdered the woman next door and dumped the body.
  • Google translate 경찰은 대낮에 부녀자들을 살인하고 달아난 범인을 잡았다.
    Police caught the criminal who killed the women in broad daylight and fled.
  • Google translate 그는 어린아이를 유괴하여 살인한 죄로 무기 징역을 선고받았다.
    He was sentenced to life imprisonment for kidnapping and killing a child.
  • Google translate 행인을 살인하고 도주한 용의자는 잡혔습니까?
    Is the suspect who murdered a passerby and ran away?
    Google translate 네. 범행에 사용한 흉기를 단서로 범인을 잡았습니다.
    Yeah. the weapon used in the crime was used as a clue to catch the criminal.
Từ đồng nghĩa 살해하다(殺害하다): 사람을 죽이다.

살인하다: murder; kill,さつじんする【殺人する】,tuer, assassiner,asesinar,يقتل الإنسان,хүн алах, хүний амь егүүтгэх,sát nhân,ฆ่าคน, ฆ่าคนตาย, สังหาร,membunuh,убивать,杀人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살인하다 (사린하다)
📚 Từ phái sinh: 살인(殺人): 사람을 죽임.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)