🌟 사업하다 (事業 하다)

Động từ  

1. 경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하다.

1. KINH DOANH: Kinh doanh tổ chức nào đó để đạt lợi ích kinh tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기업들이 사업하다.
    Enterprises do business.
  • Google translate 외국에서 사업하다.
    Do business abroad.
  • Google translate 크게 사업하다.
    Do a great business.
  • Google translate 최근 해외에서 사업하고 있는 한국 기업인들의 수가 크게 증가했다.
    Recently, the number of korean businessmen doing business abroad has increased significantly.
  • Google translate 삼촌은 사업하는 데 필요한 돈을 모으기 위해 은행에서 대출을 받았다.
    Uncle took out a loan from the bank to raise the money needed to do business.
  • Google translate 사업하면서 제일 힘든 점은 무엇입니까?
    What is the hardest part of your business?
    Google translate 좋은 인재를 구하는 게 가장 어려운 일입니다.
    The hardest thing to do is to get good people.

사업하다: do business; operate,じぎょうをする【事業をする】。ビジネスをする,faire un projet, mener un projet,administrar, dirigir,يدير أعمالا,бизнес эрхлэх, үйл ажиллагаа явуулах, бизнес явуулах,kinh doanh,ประกอบกิจการ, ดำเนินธุรกิจ, ทำการค้า,menjalankan usaha, berusaha, berbisnis,вести предпринимательскую деятельность; заниматься коммерцией; вести бизнес,做事业,做生意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사업하다 (사ː어파다)
📚 Từ phái sinh: 사업(社業): 경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하는 일., 돈이 아닌 다른 목…

🗣️ 사업하다 (事業 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Xem phim (105) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43)