🌟 사업하다 (事業 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사업하다 (
사ː어파다
)
📚 Từ phái sinh: • 사업(社業): 경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하는 일., 돈이 아닌 다른 목…
🗣️ 사업하다 (事業 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 쿠리게 사업하다. [쿠리다]
🌷 ㅅㅇㅎㄷ: Initial sound 사업하다
-
ㅅㅇㅎㄷ (
싫어하다
)
: 어떤 것을 마음에 들어 하지 않거나 원하지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉT: Không hài lòng hoặc không muốn cái nào đó. -
ㅅㅇㅎㄷ (
시원하다
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải. -
ㅅㅇㅎㄷ (
서운하다
)
: 생각처럼 되지 않아 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ, TIẾC NUỐI: Không được như suy nghĩ nên không thỏa mãn. -
ㅅㅇㅎㄷ (
상이하다
)
: 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NHAU, VÊNH NHAU: Khác nhau. -
ㅅㅇㅎㄷ (
수월하다
)
: 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, SUÔN SẺ, THUẬN LỢI: Việc gì đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ thực hiện.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43)