🌟 선양하다 (宣揚 하다)

Động từ  

1. 권위나 명성 등을 널리 알려지게 하다.

1. TUYÊN DƯƠNG, ĐỀ CAO, LÀM NỔI BẬT: Gây ảnh hưởng tạo nên việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가치를 선양하다.
    Promote value.
  • Google translate 국위를 선양하다.
    Enhance national prestige.
  • Google translate 문화재를 선양하다.
    Enhance cultural assets.
  • Google translate 위업을 선양하다.
    Promote a feat.
  • Google translate 정신을 선양하다.
    To enhance the spirit.
  • Google translate 그 선수는 세계 대회에서 좋은 성적을 거둬 국위를 선양했다.
    The player has achieved good results in the world championships, enhancing national prestige.
  • Google translate 뛰어난 학자이셨던 선생님의 업적을 선양하기 위해 기념식이 개최되었다.
    A ceremony was held to promote the achievement of a teacher who was an outstanding scholar.
  • Google translate 이번에 전통 문화 체험 행사를 여시게 된 소감 한 말씀 부탁합니다.
    How do you feel about this traditional cultural experience?
    Google translate 부디 많은 외국인들이 참여해, 우리 문화를 세계인에게 선양하는 행사가 되었으면 좋겠습니다.
    I hope many foreigners will participate in this event to promote our culture to the world.

선양하다: promote,せんようする【宣揚する】,faire connaître,destacar, acentuar,يعظّم,алдаршуулах, дуурсгах,tuyên dương, đề cao, làm nổi bật,เผยแพร่, เผยแพร่ให้เป็นที่รู้จัก, แผ่ขยาย,memperluas, meningkatkan, meninggikan,распространять; расширять; усиливать,宣扬,弘扬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선양하다 (서냥하다)
📚 Từ phái sinh: 선양(宣揚): 권위나 명성 등을 널리 알려지게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76)