🌟 선양하다 (宣揚 하다)

Động từ  

1. 권위나 명성 등을 널리 알려지게 하다.

1. TUYÊN DƯƠNG, ĐỀ CAO, LÀM NỔI BẬT: Gây ảnh hưởng tạo nên việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가치를 선양하다.
    Promote value.
  • 국위를 선양하다.
    Enhance national prestige.
  • 문화재를 선양하다.
    Enhance cultural assets.
  • 위업을 선양하다.
    Promote a feat.
  • 정신을 선양하다.
    To enhance the spirit.
  • 그 선수는 세계 대회에서 좋은 성적을 거둬 국위를 선양했다.
    The player has achieved good results in the world championships, enhancing national prestige.
  • 뛰어난 학자이셨던 선생님의 업적을 선양하기 위해 기념식이 개최되었다.
    A ceremony was held to promote the achievement of a teacher who was an outstanding scholar.
  • 이번에 전통 문화 체험 행사를 여시게 된 소감 한 말씀 부탁합니다.
    How do you feel about this traditional cultural experience?
    부디 많은 외국인들이 참여해, 우리 문화를 세계인에게 선양하는 행사가 되었으면 좋겠습니다.
    I hope many foreigners will participate in this event to promote our culture to the world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선양하다 (서냥하다)
📚 Từ phái sinh: 선양(宣揚): 권위나 명성 등을 널리 알려지게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208)