🌟 기념품 (紀念品)

☆☆   Danh từ  

1. 기념으로 주거나 사는 물건.

1. ĐỒ LƯU NIỆM, HÀNG LƯU NIỆM: Đồ vật tặng hoặc mua làm kỷ niệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관광 기념품.
    Tourist souvenir.
  • Google translate 입학 기념품.
    Admission souvenirs.
  • Google translate 졸업 기념품.
    Graduation souvenirs.
  • Google translate 기념품 증정.
    Gift of souvenirs.
  • Google translate 기념품을 받다.
    Receive souvenirs.
  • Google translate 기념품을 사다.
    Buy souvenirs.
  • Google translate 기념품을 주다.
    Give souvenirs.
  • Google translate 새로 문을 연 가게에 갔더니 개업 기념품으로 수건을 나누어 주고 있었다.
    When i went to the newly opened shop, i was handing out towels as souvenirs of the opening.
  • Google translate 여행을 하는 사람들은 보통 그 지역의 특징적인 물건을 기념품으로 구입한다.
    Travelers usually purchase the region's characteristic items as souvenirs.
  • Google translate 이 열쇠고리 예쁘다! 어디서 샀어?
    This keychain is pretty! where did you buy it?
    Google translate 아빠가 프랑스에 출장을 다녀오시면서 기념품으로 사다 주셨어.
    My dad bought it for me as a souvenir from his business trip to france.

기념품: souvenir,きねんひん【記念品】。おみやげ【お土産】。ひきでもの【引出物】,souvenir,souvenir, recuerdo, recordatorio,تذكار ، ذكرى,бэлэг дурсгалын зүйл,đồ lưu niệm, hàng lưu niệm,ของที่ระลึก,suvenir, cendera mata, kenang-kenangan,сувенир; памятный подарок,纪念品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기념품 (기념품)
📚 thể loại: Du lịch  

🗣️ 기념품 (紀念品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110)