🌟 만족되다 (滿足 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만족되다 (
만족뙤다
) • 만족되다 (만족뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 만족(滿足): 기대하거나 필요한 것이 부족함 없거나 마음에 듦.
🌷 ㅁㅈㄷㄷ: Initial sound 만족되다
-
ㅁㅈㄷㄷ (
미적대다
)
: 빨리 결정하거나 행동하지 않고 망설이거나 꾸물대다.
Động từ
🌏 DO DỰ, LƯỠNG LỰ: Không quyết định hoặc hành động nhanh mà chần chừ hay chậm chạp. -
ㅁㅈㄷㄷ (
만족되다
)
: 기대하거나 필요한 것이 부족함 없이 이루어지게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THOẢ MÃN, ĐƯỢC HÀI LÒNG: Điều kì vọng hay cần thiết được thực hiện không thiếu gì cả. -
ㅁㅈㄷㄷ (
매장되다
)
: 묻혀서 감추어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHÔN GIẤU, BỊ CHÔN GIẤU: Được chôn để cất giấu. -
ㅁㅈㄷㄷ (
매장되다
)
: 죽은 사람이나 유골이 땅속에 묻히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MAI TÁNG, ĐƯỢC CHÔN CẤT: Người chết hay hài cốt được chôn trong lòng đất. -
ㅁㅈㄷㄷ (
매진되다
)
: 상품이나 표 등이 전부 팔리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÁN HẾT: Sản phẩm hay vé... được bán hết toàn bộ. -
ㅁㅈㄷㄷ (
면제되다
)
: 책임이나 의무에서 벗어나게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MIỄN TRỪ: Được thoát khỏi trách nhiệm hay nghĩa vụ. -
ㅁㅈㄷㄷ (
멸종되다
)
: 생물의 한 종류가 지구에서 완전히 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ TUYỆT CHỦNG: Một loài sinh vật hoàn toàn biến mất khỏi trái đất. -
ㅁㅈㄷㄷ (
밀집되다
)
: 빈틈없이 빽빽하게 모이다.
Động từ
🌏 DÀY ĐẶC: được dồn vào một cách dày đặc -
ㅁㅈㄷㄷ (
무장되다
)
: 전쟁이나 전투를 하기 위한 장비 등이 갖추어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC VŨ TRANG: Chuẩn bị những trang bị cho chiến tranh hay chiến đấu. -
ㅁㅈㄷㄷ (
모집되다
)
: 일정한 조건에 맞는 사람이나 작품, 물건 등이 널리 알려져 뽑혀 모이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHIÊU MỘ, ĐƯỢC TUYỂN SINH, ĐƯỢC MỜI GỌI: Con người, tác phẩm hay đồ vật... phù hợp với điều kiện nhất định được thông báo rộng rãi rồi tuyển chọn và tập hợp lại. -
ㅁㅈㄷㄷ (
명중되다
)
: 화살이나 총알 등이 겨냥한 곳에 바로 맞게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NGẮM TRÚNG ĐÍCH: Mũi tên hay viên đạn... được bắn trúng vào đích ngắm.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47)