🌟 만족되다 (滿足 되다)

Động từ  

1. 기대하거나 필요한 것이 부족함 없이 이루어지게 되다.

1. ĐƯỢC THOẢ MÃN, ĐƯỢC HÀI LÒNG: Điều kì vọng hay cần thiết được thực hiện không thiếu gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요건이 만족되다.
    The requirements are satisfied.
  • Google translate 욕구가 만족되다.
    Desire satisfied.
  • Google translate 조건이 만족되다.
    Conditions are satisfied.
  • Google translate 심리적으로 만족되다.
    Psychologically satisfied.
  • Google translate 충분히 만족되다.
    Sufficiently satisfied.
  • Google translate 개기일식은 여러 가지 요건이 만족되어야 관찰 가능한 것이다.
    A total eclipse is observable only when several requirements are satisfied.
  • Google translate 인간의 욕심은 끝이 없어서 어떤 욕구가 만족되고 나면 더 큰 것을 원하게 된다.
    Human greed is endless, and once certain desires are satisfied, one wants something bigger.
  • Google translate 거래처에서 아주 까다로운 계약 조건을 제시했다면서?
    I heard the client offered a very demanding contract.
    Google translate 네. 아무래도 모든 요구 조건이 만족되기는 어려울 것 같아요.
    Yeah. i don't think all the requirements will be met.

만족되다: be satisfied,みたされる【満たされる】,satisfaire,saciarse,يرتضى,сэтгэл ханах, тааламжтай байх, таатай байх,được thoả mãn, được hài lòng,เป็นที่พอใจ, เป็นที่พึงพอใจ, เป็นที่น่าอิ่มเอิบใจ, เป็นที่น่าอิ่มอกอิ่มใจ,puas, menjadi puas, terpuaskan,удовлетворяться,被满足,得到满足,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만족되다 (만족뙤다) 만족되다 (만족뛔다)
📚 Từ phái sinh: 만족(滿足): 기대하거나 필요한 것이 부족함 없거나 마음에 듦.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47)