🌟 밀집되다 (密集 되다)

Động từ  

1. 빈틈없이 빽빽하게 모이다.

1. DÀY ĐẶC: được dồn vào một cách dày đặc

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물이 밀집되다.
    Buildings are concentrated.
  • Google translate 공장이 밀집되다.
    Factories are concentrated.
  • Google translate 아파트가 밀집되다.
    Apartments are concentrated.
  • Google translate 인구가 밀집되다.
    Be densely populated.
  • Google translate 회사가 밀집되다.
    Companies are concentrated.
  • Google translate 신촌은 대학들이 밀집된 지역으로 대학생들이 즐길 만한 문화 공간이 많다.
    Sinchon is an area where universities are concentrated, and there are many cultural spaces for university students to enjoy.
  • Google translate 이곳은 회사들이 밀집되어 있어 퇴근 시간 이후로는 거리에 인적이 드물다.
    There are few people on the streets here after work hours because companies are crowded.
  • Google translate 이곳은 인구가 밀집된 지역인가 봐. 아파트가 빽빽하게 들어서 있네.
    This must be a densely populated area. the apartment is packed tight.
    Google translate 응. 사람들이 너무 많아서 살기에 좀 불편해.
    Yes. it's a little uncomfortable to live with so many people.

밀집되다: be crowded; be concentrated,みっしゅうする【密集する】,être concentré,condensarse, congregarse, agruparse, apiñarse,يتجمّع,нягтших, шигүү болох, овоорох, зайгүй болох,dày đặc,หนาแน่น, แน่น, แออัด, แออัดยัดเยียด,padat, sempit, ketat,тесно (часто, плотно) располагаться,变密集,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀집되다 (밀찝뙤다) 밀집되다 (밀찝뛔다)
📚 Từ phái sinh: 밀집(密集): 빈틈없이 빽빽하게 모임.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110)