🌟 만족하다 (滿足 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만족하다 (
만조카다
) • 만족한 (만조칸
) • 만족하여 (만조카여
) 만족해 (만조캐
) • 만족하니 (만조카니
) • 만족합니다 (만조캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 만족(滿足): 기대하거나 필요한 것이 부족함 없거나 마음에 듦.
🗣️ 만족하다 (滿足 하다) @ Giải nghĩa
- 안주하다 (安住하다) : 현재의 상황이나 처지에 만족하다.
- 마음에 차다 : 만족하다.
- 탐탁하다 : 마음에 들어 만족하다.
- 흡족하다 (洽足하다) : 조금도 모자람이 없을 정도로 넉넉하여 만족하다.
- 성(에)[성(이)] 차다 : 무엇에 만족하다.
- 양에 차다 : 더 바라는 것이 없이 만족하다.
- 자족하다 (自足하다) : 스스로 넉넉함을 느껴 만족하다.
🗣️ 만족하다 (滿足 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 중류에 만족하다. [중류 (中流)]
- 성생활에 만족하다. [성생활 (性生活)]
- 준우승에 만족하다. [준우승 (準優勝)]
- 이력에 만족하다. [이력 (履歷)]
- 월급쟁이에 만족하다. [월급쟁이 (月給쟁이)]
- 현실에 만족하다. [현실 (現實)]
- 에스코트에 만족하다. [에스코트 (escort)]
- 기대치를 만족하다. [기대치 (期待値)]
- 일상에 만족하다. [일상 (日常)]
- 충분히 만족하다. [충분히 (充分히)]
- 중류층에 만족하다. [중류층 (中流層)]
🌷 ㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 만족하다
-
ㅁㅈㅎㄷ (
막중하다
)
: 더할 수 없이 중요하고 크다.
☆
Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn. -
ㅁㅈㅎㄷ (
묵직하다
)
: 다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.
☆
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.
• Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4)