🌟 만족하다 (滿足 하다)

Tính từ  

1. 부족함이 없이 마음에 들어 좋다.

1. HÀI LÒNG: Vừa lòng thỏa thích mà không có gì thiếu sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만족한 미소.
    A satisfied smile.
  • Google translate 만족한 생활.
    Satisfied life.
  • Google translate 만족한 웃음.
    A satisfied smile.
  • Google translate 만족한 표정.
    Satisfied look.
  • Google translate 만족하게 제시하다.
    Present satisfactorily.
  • Google translate 매우 만족하다.
    Very satisfied.
  • Google translate 지수는 시험에서 만족한 점수를 받고 기뻐했다.
    Jisoo was pleased to get a satisfactory score on the test.
  • Google translate 이 공사는 완공까지 세 달이면 만족하리라 봅니다.
    I think the construction will be satisfactory in three months until completion.
  • Google translate 돈이 모자라지 않을까요?
    Don't you think we're short of money?
    Google translate 이 정도면 한 달 동안 여행할 비용으로 만족해요.
    That's enough to cover the cost of a month-long trip.

만족하다: satisfied,まんぞくだ【満足だ】,être satisfait, être content, se contenter de, se satisfaire de,satisfecho,راضٍ,сэтгэл хангалуун байх, сэтгэл өег байх, сэтгэл ханах, сэтгэл дүүрэн байх, тааламжтай байх,hài lòng,พอใจ, พึงพอใจ, อิ่มเอมใจ, อิ่มอกอิ่มใจ,puas,удовлетворенный; довольный,满意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만족하다 (만조카다) 만족한 (만조칸) 만족하여 (만조카여) 만족해 (만조캐) 만족하니 (만조카니) 만족합니다 (만조캄니다)
📚 Từ phái sinh: 만족(滿足): 기대하거나 필요한 것이 부족함 없거나 마음에 듦.


🗣️ 만족하다 (滿足 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 만족하다 (滿足 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Hẹn (4)