🌟 성적 (性的)

  Định từ  

1. 남녀의 성에 관계되는.

1. VỀ MẶT GIỚI TÍNH, CÓ TÍNH CHẤT GIỚI TÍNH: Có liên quan đến giới tính của nam nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성적 만족.
    Sexual satisfaction.
  • Google translate 성적 욕구.
    Sexual desire.
  • Google translate 성적 욕망.
    Sexual desire.
  • Google translate 성적 차별.
    Sexual discrimination.
  • Google translate 성적 표현.
    Sexual expression.
  • Google translate 그 소설에는 성적 표현이 많이 등장하여 출판이 금지되었다.
    The novel was banned from publication because it had many sexual expressions.
  • Google translate 청소년기 남학생들은 성적 충동을 자주 경험하므로 학교에서는 적절한 성교육 강의를 마련해야 한다.
    Boys in adolescence often experience sexual impulses, so schools should prepare appropriate sex education courses.

성적: sexual,せいてき【性的】,(dét.) sexuel, sensuel,sexual,جنسي,бэлгийн,về mặt giới tính, có tính chất giới tính,ทางเพศ,seksual,половой; сексуальный,性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성적 (성ː쩍)
📚 Từ phái sinh: 성(性): 사람이 타고난 성질., 남성과 여성, 수컷과 암컷의 구별. 또는 그것을 구별하…


🗣️ 성적 (性的) @ Giải nghĩa

🗣️ 성적 (性的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Giáo dục (151)