🌟 성적 (性的)

  Định từ  

1. 남녀의 성에 관계되는.

1. VỀ MẶT GIỚI TÍNH, CÓ TÍNH CHẤT GIỚI TÍNH: Có liên quan đến giới tính của nam nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성적 만족.
    Sexual satisfaction.
  • 성적 욕구.
    Sexual desire.
  • 성적 욕망.
    Sexual desire.
  • 성적 차별.
    Sexual discrimination.
  • 성적 표현.
    Sexual expression.
  • 그 소설에는 성적 표현이 많이 등장하여 출판이 금지되었다.
    The novel was banned from publication because it had many sexual expressions.
  • 청소년기 남학생들은 성적 충동을 자주 경험하므로 학교에서는 적절한 성교육 강의를 마련해야 한다.
    Boys in adolescence often experience sexual impulses, so schools should prepare appropriate sex education courses.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성적 (성ː쩍)
📚 Từ phái sinh: 성(性): 사람이 타고난 성질., 남성과 여성, 수컷과 암컷의 구별. 또는 그것을 구별하…


🗣️ 성적 (性的) @ Giải nghĩa

🗣️ 성적 (性的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)