🌟 처녀성 (處女性)

Danh từ  

1. 처녀로서 지니고 있는 성적 순결.

1. SỰ TRINH TRẮNG, SỰ TRINH NGUYÊN: Sự trong trắng về mặt tình dục của nữ giới còn trinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 처녀성을 빼앗기다.
    Defeat virginity.
  • Google translate 처녀성을 상실하다.
    Lose one's virginity.
  • Google translate 처녀성을 유지하다.
    Maintain virginity.
  • Google translate 처녀성을 잃다.
    Lose virginity.
  • Google translate 처녀성을 지키다.
    Keep virginity.
  • Google translate 지수는 결혼을 할 때까지 처녀성을 지키기로 결심했다.
    Ji-su decided to keep her virginity until she got married.
  • Google translate 법원은 강제로 여성의 처녀성을 빼앗은 범인에게 중형을 선고했다.
    The court sentenced the criminal to a heavy sentence for forcibly taking away the virginity of a woman.
  • Google translate 과거에는 궁녀가 되기 위해서는 처녀성 검사를 거쳐야 했다고 한다.
    In the past, it was said that in order to become a court lady, she had to undergo a virginity test.

처녀성: virginity,しょじょせい【処女性】,virginité,virginidad, doncellez,عذرة، بكارة,охин бие, онгон,sự trinh trắng, sự trinh nguyên,ความเป็นสาวพรหมจารี, ความเป็นสาวบริสุทธิ์,kegadisan,девственность,处女的贞洁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처녀성 (처ː녀썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52)