🌟 처녀성 (處女性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 처녀성 (
처ː녀썽
)
🌷 ㅊㄴㅅ: Initial sound 처녀성
-
ㅊㄴㅅ (
초년생
)
: 어떤 분야나 일에 종사한 지 얼마 되지 않은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU, TÂN BINH: Người đi theo lĩnh vực hay công việc nào đó chưa được bao lâu. -
ㅊㄴㅅ (
처녀성
)
: 처녀로서 지니고 있는 성적 순결.
Danh từ
🌏 SỰ TRINH TRẮNG, SỰ TRINH NGUYÊN: Sự trong trắng về mặt tình dục của nữ giới còn trinh.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52)