🌟 처녀성 (處女性)

Danh từ  

1. 처녀로서 지니고 있는 성적 순결.

1. SỰ TRINH TRẮNG, SỰ TRINH NGUYÊN: Sự trong trắng về mặt tình dục của nữ giới còn trinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 처녀성을 빼앗기다.
    Defeat virginity.
  • 처녀성을 상실하다.
    Lose one's virginity.
  • 처녀성을 유지하다.
    Maintain virginity.
  • 처녀성을 잃다.
    Lose virginity.
  • 처녀성을 지키다.
    Keep virginity.
  • 지수는 결혼을 할 때까지 처녀성을 지키기로 결심했다.
    Ji-su decided to keep her virginity until she got married.
  • 법원은 강제로 여성의 처녀성을 빼앗은 범인에게 중형을 선고했다.
    The court sentenced the criminal to a heavy sentence for forcibly taking away the virginity of a woman.
  • 과거에는 궁녀가 되기 위해서는 처녀성 검사를 거쳐야 했다고 한다.
    In the past, it was said that in order to become a court lady, she had to undergo a virginity test.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처녀성 (처ː녀썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91)