🌟 처녀성 (處女性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 처녀성 (
처ː녀썽
)
🌷 ㅊㄴㅅ: Initial sound 처녀성
-
ㅊㄴㅅ (
초년생
)
: 어떤 분야나 일에 종사한 지 얼마 되지 않은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU, TÂN BINH: Người đi theo lĩnh vực hay công việc nào đó chưa được bao lâu. -
ㅊㄴㅅ (
처녀성
)
: 처녀로서 지니고 있는 성적 순결.
Danh từ
🌏 SỰ TRINH TRẮNG, SỰ TRINH NGUYÊN: Sự trong trắng về mặt tình dục của nữ giới còn trinh.
• Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91)