🌟 에로티시즘 (eroticism)
Danh từ
🌷 ㅇㄹㅌㅅㅈ: Initial sound 에로티시즘
-
ㅇㄹㅌㅅㅈ (
에로티시즘
)
: 주로 예술에서, 성적인 느낌이나 분위기를 강조하는 경향.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA DÂM DỤC: Chủ yếu trong nghệ thuật, là khuynh hướng nhấn mạnh cảm giác hay bầu không khí mang tính dâm dục.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15)