🌟 수석 (首席)

  Danh từ  

1. 직위나 지위에서 가장 높은 자리.

1. VỊ TRÍ ĐỨNG ĐẦU, NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU: Vị trí cao nhất trong chức vụ hay địa vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제 수석.
    Chief of economic affairs.
  • Google translate 총무 수석.
    Senior secretary to the general.
  • Google translate 수석 대표.
    Senior representative.
  • Google translate 수석 비서관.
    Senior secretary.
  • Google translate 수석 연구원.
    Senior researcher.
  • Google translate 수석 장관.
    Senior minister.
  • Google translate 한반도의 평화 회담을 위해 각국의 수석 대표가 서울에서 만났다.
    Senior delegates from each country met in seoul for peace talks on the korean peninsula.
  • Google translate 토요일 오전 대통령과 청와대 수석 비서관이 모여 경제 발전을 위한 의견을 나누었다.
    The president and senior presidential secretaries gathered saturday morning to share their views on economic development.
Từ đồng nghĩa 수위(首位): 등급이나 순위 등에서 첫째가는 자리.
Từ tham khảo 말석(末席): 맨 끝이나 구석 자리., 사회, 직장 등에서 가장 낮은 등급이나 지위.

수석: chief; head,しゅせき【首席】,chef, tête, responsable,primero, jefe,رئيس,тэргүүн,vị trí đứng đầu, người đứng đầu,หัวหน้า, ผู้นำ,kepala,глава; руководитель; начальник,首席,

2. 가장 좋은 성적. 또는 그런 성적을 얻은 사람.

2. THỦ KHOA: Thành tích cao nhất. Hoặc người đạt được thành tích như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전교 수석.
    The head of the whole school.
  • Google translate 수석 입학.
    Senior entrance.
  • Google translate 수석 졸업.
    Senior graduation.
  • Google translate 수석 합격.
    Senior pass.
  • Google translate 수석을 놓치다.
    Miss the head.
  • Google translate 수석을 차지하다.
    Take the top spot.
  • Google translate 우리 반 반장인 승규는 전교 수석을 놓친 적이 없었다.
    Our class president, seung-gyu, had never missed the top of the whole school.
  • Google translate 영희는 대학 시절 열심히 공부한 결과 수석으로 졸업하게 되었다.
    Young-hee graduated first as a result of her hard work in college.
  • Google translate 올해 우리 과에 수석으로 들어온 사람이 누구인지 알아?
    Do you know who's at the top of our department this year?
    Google translate 우리 과 수석은 아마 지수일 거야.
    Our chief of the department is probably jisoo.
Từ đồng nghĩa 수위(首位): 등급이나 순위 등에서 첫째가는 자리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수석 (수석) 수석이 (수서기) 수석도 (수석또) 수석만 (수성만)
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Giáo dục  

🗣️ 수석 (首席) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17)