🌟 논설위원 (論說委員)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 논설위원 (
논서뤼원
)
🌷 ㄴㅅㅇㅇ: Initial sound 논설위원
-
ㄴㅅㅇㅇ (
논설위원
)
: 언론 기관에서 정치, 경제, 사회 등의 문제에 관해 전문적 지식을 가지고 논하거나 기관의 입장을 밝히는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ BÌNH LUẬN, NGƯỜI VIẾT XÃ LUẬN: Người có kiến thức chuyên môn liên quan đến vấn đề xã hội, kinh tế, chính trị ở cơ quan ngôn luận và bàn luận hoặc làm sáng tỏ quan điểm của cơ quan đó.
• Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36)