🌟 부진 (不振)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부진 (
부진
)
📚 Từ phái sinh: • 부진하다(不振하다): 어떤 일이 좋은 쪽으로 이루어지는 기세가 활발하지 않다.
📚 thể loại: Năng lực Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 부진 (不振) @ Ví dụ cụ thể
- 생육 부진. [생육 (生育)]
- 식욕 부진 증세. [식욕 부진 (食慾不振)]
- 식욕 부진이 오다. [식욕 부진 (食慾不振)]
- 식욕 부진을 겪다. [식욕 부진 (食慾不振)]
- 식욕 부진을 치료하다. [식욕 부진 (食慾不振)]
- 식욕 부진으로 고생하다. [식욕 부진 (食慾不振)]
- 아내는 식욕 부진을 겪더니 살이 십 킬로그램이나 빠졌다. [식욕 부진 (食慾不振)]
- 수출 부진. [수출 (輸出)]
- 스트레스를 많이 받는 사람은 식욕 부진, 설사, 변비, 소화 불량 등 소화기 질환에 걸리기 쉽다. [소화기 (消化器)]
- 발육 부진. [발육 (發育)]
🌷 ㅂㅈ: Initial sound 부진
-
ㅂㅈ (
반지
)
: 손가락에 끼는 동그란 장신구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẪN: Đồ trang sức hình tròn, được đeo vào ngón tay. -
ㅂㅈ (
부장
)
: 기관, 조직 등에서 한 부를 책임지고 다스리는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG BỘ PHẬN, TRƯỞNG BAN: Chức vụ quản lí và chịu trách nhiệm một bộ phận trong cơ quan, tổ chức... Hoặc người ở chức vụ đó. -
ㅂㅈ (
바지
)
: 위는 통으로 되고 아래는 두 다리를 넣을 수 있게 갈라진, 몸의 아랫부분에 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẦN: Trang phục mặc ở thân dưới mà phần trên nối thành một, phần dưới chia ra để có thể cho hai chân vào. -
ㅂㅈ (
부족
)
: 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ THIẾU THỐN: Sự thiếu hoặc không đủ lượng hay tiêu chuẩn cần thiết. -
ㅂㅈ (
부자
)
: 살림이 넉넉할 정도로 재산이 많은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀU, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản đến mức cuộc sống dư dả.
• Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86)