🌟 초상 (肖像)

Danh từ  

1. 사진, 그림 등에 나타낸 사람의 얼굴이나 모습.

1. CHÂN DUNG: Khuôn mặt hay hình ảnh của người được thể hiện trên tranh, ảnh v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인물 초상.
    Portrait of a figure.
  • Google translate 초상 사진.
    Portrait photography.
  • Google translate 초상을 그리다.
    Draw a portrait.
  • Google translate 초상을 보다.
    Have a portrait.
  • Google translate 초상을 제작하다.
    Produce a portrait.
  • Google translate 초상을 찍다.
    Print a portrait.
  • Google translate 복도에는 역대 대통령들의 초상이 걸려 있었다.
    In the corridor were the portraits of the presidents of all time.
  • Google translate 김 화백은 거울에 비친 자신의 얼굴을 보고 초상을 그렸다.
    Artist kim painted a portrait of himself in the mirror.
  • Google translate 초상 속 선생님의 모습을 보니 몹시 그리워지는군요.
    Looking at the teacher in the portrait makes me miss him very much.
    Google translate 네, 저 인자한 미소는 살아 계실 때의 모습 그대로에요.
    Yeah, that gracious smile is exactly what it looks like when you're alive.

초상: portrait,しょうぞう【肖像】,portrait,retrato, efigie,صورة فنية للوجه,хөрөг,chân dung,ภาพวาดบุคคล, รูปคน, ภาพเหมือน,gambar, foto,портрет,像, 肖像,

2. 어떤 것에 비춰지거나 생각되는 모습.

2. HÌNH TƯỢNG: Hình ảnh được phản chiếu vào cái nào đó hoặc được nghĩ tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노년의 초상.
    Portrait of old age.
  • Google translate 숙녀의 초상.
    Portrait of a lady.
  • Google translate 예술가의 초상.
    Portrait of an artist.
  • Google translate 죄인의 초상.
    Portrait of a sinner.
  • Google translate 현대인의 초상.
    Portrait of a modern man.
  • Google translate 그가 남긴 소설은 당시 혼란스러운 시대를 살았던 지식인의 초상이다.
    The novel he left behind is a portrait of an intellectual who lived in a chaotic era at the time.
  • Google translate 이 영화는 이웃 간의 무관심을 주제로 하여 현대인의 초상을 담담히 그려 냈다.
    The film calmly portrays the portrait of a modern man under the theme of indifference between neighbors.
  • Google translate 요즘 아이들은 꿈도 없이 성적 향상에만 매달리고 있습니다.
    These days, kids are obsessed with improving their grades without a dream.
    Google translate 우리 교육 현장의 일그러진 초상인 셈이지요.
    It's a distorted portrait of our educational scene.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초상 (초상)


🗣️ 초상 (肖像) @ Giải nghĩa

🗣️ 초상 (肖像) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97)