🌟 무능력자 (無能力者)

Danh từ  

1. 어떤 일을 할 수 있는 능력이나 힘이 없는 사람.

1. KẺ BẤT LỰC: Người không có khả năng hay sức lực để có thể làm được việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제적 무능력자.
    An economically incompetent.
  • Google translate 무능력자로 느껴지다.
    Feel incompetent.
  • Google translate 무능력자로 간주하다.
    To regard as incompetent.
  • Google translate 무능력자로 몰아붙이다.
    To accuse of incompetence.
  • Google translate 무능력자로 살다.
    Live as incompetent.
  • Google translate 경제적으로 무능력자였던 나는 빨리 돈을 벌고 싶었다.
    As an economically incompetent person, i wanted to make money quickly.
  • Google translate 김 대리는 계속해서 맡은 일을 해내지 못하자 무능력자로 낙인찍혔다.
    Kim was branded incompetent after failing to carry out his duties continuously.
  • Google translate 집에서 살림만 하는 내가 무능력자처럼 느껴져요.
    I feel like i'm an incompetent at home.
    Google translate 무능력자라니 말도 안 돼요. 가사 노동의 가치가 얼마나 큰데요.
    I can't believe i'm incompetent. how much household labor is worth.

무능력자: incompetent,むのうりょくしゃ【無能力者】,incompétent(e), incapable,persona incapaz, persona incompetente,عاجز ،غير مؤهّل,чадваргүй хүн, ур чадваргүй хүн, хуулийн хариуцлага хүлээх чадваргүй хүн,kẻ bất lực,คนไร้ความสามารถ, คนไม่มีความสามารถ, คนไร้สมรรถภาพ, คนไม่มีสมรรถภาพ,tidak mampu,некомпетентный человек; неспособный человек; неумелый человек,无能力者,无能的人,无能之辈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무능력자 (무능녁짜)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8)