🌟 무능력자 (無能力者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무능력자 (
무능녁짜
)
🌷 ㅁㄴㄹㅈ: Initial sound 무능력자
-
ㅁㄴㄹㅈ (
매너리즘
)
: 어떤 일을 항상 같은 방식이나 태도로 반복하여 더 이상 새롭지 않고 지루한 상태.
Danh từ
🌏 THÓI CẦU KỲ, THÓI KIỂU CÁCH: Trạng thái buồn chán và không có gì mới mẻ vì cứ lặp đi lặp lại một việc gì đó với một thái độ hay một cách thức gắn theo khuôn mẫu sẵn. -
ㅁㄴㄹㅈ (
무능력자
)
: 어떤 일을 할 수 있는 능력이나 힘이 없는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BẤT LỰC: Người không có khả năng hay sức lực để có thể làm được việc gì đó.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)