🌟 매너리즘 (mannerism)
Danh từ
🌷 ㅁㄴㄹㅈ: Initial sound 매너리즘
-
ㅁㄴㄹㅈ (
매너리즘
)
: 어떤 일을 항상 같은 방식이나 태도로 반복하여 더 이상 새롭지 않고 지루한 상태.
Danh từ
🌏 THÓI CẦU KỲ, THÓI KIỂU CÁCH: Trạng thái buồn chán và không có gì mới mẻ vì cứ lặp đi lặp lại một việc gì đó với một thái độ hay một cách thức gắn theo khuôn mẫu sẵn. -
ㅁㄴㄹㅈ (
무능력자
)
: 어떤 일을 할 수 있는 능력이나 힘이 없는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BẤT LỰC: Người không có khả năng hay sức lực để có thể làm được việc gì đó.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138)