🌟 분담 (分擔)

  Danh từ  

1. 일이나 책임 등을 나누어 맡음.

1. SỰ PHÂN CÔNG, SỰ PHÂN VIỆC: Việc chia công việc hay trách nhiệm ra đảm nhiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고통 분담.
    Pain sharing.
  • Google translate 노동 분담.
    Labor sharing.
  • Google translate 비용 분담.
    Cost sharing.
  • Google translate 손해 분담.
    Share the damage.
  • Google translate 업무 분담.
    Division of work.
  • Google translate 역할 분담.
    Role-sharing.
  • Google translate 책임 분담.
    Share responsibility.
  • Google translate 채무 분담.
    Debt sharing.
  • Google translate 청소 분담.
    Cleaning sharing.
  • Google translate 일의 분담.
    Division of work.
  • Google translate 분담이 되다.
    Divided.
  • Google translate 분담을 하다.
    Divide.
  • Google translate 일을 시작하기에 앞서 개인의 역량을 고려하여 업무 분담을 해야 한다.
    Prior to starting a job, the division of work should be made in consideration of the individual's competence.
  • Google translate 남성과 여성이 가사 분담을 하여 서로가 잘하는 일을 나누어 하는 것이 효율적이다.
    It is efficient for men and women to share the housework and share what they are good at.
  • Google translate 긴급 비상 상황입니다!
    Emergency!
    Google translate 각자 역할 분담을 하고 빨리 업무에 착수하도록 해.
    Each of you should share your roles and get to work quickly.
Từ đồng nghĩa 분임(分任): 임무를 나누어 맡음.
Từ tham khảo 전담(專擔): 전문적으로 맡거나 혼자 맡아 함.

분담: share,ぶんたん【分担】,partage, répartition,reparto, distribución, repartición, división,تحصيص,хуваан хариуцах, хуваарилан авах,sự phân công, sự phân việc,การแบ่งงาน, การแบ่งหน้าที่, การแบ่งภาระหน้าที่, การแยกหน้าที่, การแบ่งแยกงาน, การแบ่งแยกหน้าที่,pembagian, diversifikasi,распределение; разделение,分担,分摊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분담 (분담)
📚 Từ phái sinh: 분담되다(分擔되다): 일이나 책임 등이 나뉘어 맡겨지다. 분담하다(分擔하다): 일이나 책임 등을 나눠서 맡다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  

🗣️ 분담 (分擔) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82)