🌟 분임 (分任)

Danh từ  

1. 임무를 나누어 맡음.

1. SỰ PHÂN NHIỆM, SỰ PHÂN CHIA NHIỆM VỤ: Sự chia ra đảm trách nhiệm vụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분임 연구.
    Divisional study.
  • Google translate 분임 지도.
    Divisional map.
  • Google translate 분임 토론.
    A divisional discussion.
  • Google translate 분임 토의.
    A divisional discussion.
  • Google translate 분임 활동.
    Divisional activity.
  • Google translate 분임 회의.
    Divisional meeting.
  • Google translate 우리는 처리해야 할 일이 많아서 해당 주제와 관련된 담당자들끼리 분임 토의를 진행했다.
    We had a lot of work to do, so we had a divisional discussion among the people in charge of the subject.
  • Google translate 한 사람이 모든 것을 지도하는 것보다는 여러 사람이 분임 지도를 하는 것이 더 효과적이다.
    It is more effective for multiple people to provide divisional guidance than for one person to guide everything.
  • Google translate 넌 훌륭한 지도자는 어떤 사람이라고 생각해?
    What kind of person do you think a good leader is?
    Google translate 구성원들이 분임 활동을 잘할 수 있도록 도와주는 사람이라고 생각해.
    I think the members are the ones who help us do our part-time job well.
Từ đồng nghĩa 분담(分擔): 일이나 책임 등을 나누어 맡음.
Từ tham khảo 분업(分業): 여러 사람이 일을 나누어서 함., 생산의 전 과정을 몇 부분으로 가르고 여…

분임: division of duties; taking partial charge,ぶんにん【分任】,répartition des tâches,división de trabajo,تقسيم المهمّة,хуваан хариуцах, хуваарилан авах,sự phân nhiệm, sự phân chia nhiệm vụ,การแบ่งหน้าที่, การแบ่งภาระหน้าที่, การแบ่งภาระงาน,pembagian kewajiban, pembagian tugas,распределение обязанностей,分担,分组,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분임 (부님)
📚 Từ phái sinh: 분임하다: 임무를 나누어 담당하다.

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52)